over-the-top
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over-the-top'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá mức, thái quá đến mức lố bịch hoặc phản cảm.
Definition (English Meaning)
So extreme that it seems ridiculous or offensive.
Ví dụ Thực tế với 'Over-the-top'
-
"His performance was completely over-the-top."
"Màn trình diễn của anh ấy hoàn toàn thái quá."
-
"The decorations were a bit over-the-top for a small party."
"Những đồ trang trí hơi quá mức cho một bữa tiệc nhỏ."
-
"Her outfit was completely over-the-top – sequins, feathers, and a bright pink wig!"
"Bộ trang phục của cô ấy hoàn toàn lố bịch – kim sa, lông vũ và một bộ tóc giả màu hồng sáng!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Over-the-top'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: over-the-top
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Over-the-top'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả hành động, biểu hiện, hoặc phong cách mà vượt quá sự mong đợi hoặc chuẩn mực, thường mang tính cường điệu, kịch tính, hoặc phô trương. Khác với 'exaggerated' (phóng đại) ở chỗ 'over-the-top' nhấn mạnh sự lố bịch hoặc không phù hợp của sự phóng đại đó. Khác với 'excessive' (quá mức) ở chỗ 'over-the-top' thường liên quan đến phong cách hoặc biểu hiện hơn là số lượng hoặc mức độ đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Over-the-top'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian, who is known for his over-the-top performances, always makes the audience laugh.
|
Diễn viên hài, người nổi tiếng với những màn trình diễn lố bịch, luôn khiến khán giả cười. |
| Phủ định |
The play, which many considered to be over-the-top, was not well-received by the critics.
|
Vở kịch, mà nhiều người cho là lố bịch, đã không được các nhà phê bình đón nhận. |
| Nghi vấn |
Is that outfit, which you chose for the party, considered over-the-top by your friends?
|
Bộ trang phục đó, mà bạn đã chọn cho bữa tiệc, có bị bạn bè của bạn coi là lố bịch không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His performance was the most over-the-top I've ever seen.
|
Màn trình diễn của anh ấy là lố bịch nhất mà tôi từng thấy. |
| Phủ định |
This party isn't as over-the-top as the one last year.
|
Bữa tiệc này không lố bằng bữa tiệc năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Was her outfit more over-the-top than mine?
|
Trang phục của cô ấy có lố lăng hơn của tôi không? |