(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ over-the-top
B2

over-the-top

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

lố bịch thái quá quá mức làm quá kịch cỡm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over-the-top'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá mức, thái quá đến mức lố bịch hoặc phản cảm.

Definition (English Meaning)

So extreme that it seems ridiculous or offensive.

Ví dụ Thực tế với 'Over-the-top'

  • "His performance was completely over-the-top."

    "Màn trình diễn của anh ấy hoàn toàn thái quá."

  • "The decorations were a bit over-the-top for a small party."

    "Những đồ trang trí hơi quá mức cho một bữa tiệc nhỏ."

  • "Her outfit was completely over-the-top – sequins, feathers, and a bright pink wig!"

    "Bộ trang phục của cô ấy hoàn toàn lố bịch – kim sa, lông vũ và một bộ tóc giả màu hồng sáng!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Over-the-top'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: over-the-top
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

camp(lố lăng một cách có chủ ý để gây cười hoặc gây ấn tượng)
gaudy(lòe loẹt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Giải trí Phê bình nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Over-the-top'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả hành động, biểu hiện, hoặc phong cách mà vượt quá sự mong đợi hoặc chuẩn mực, thường mang tính cường điệu, kịch tính, hoặc phô trương. Khác với 'exaggerated' (phóng đại) ở chỗ 'over-the-top' nhấn mạnh sự lố bịch hoặc không phù hợp của sự phóng đại đó. Khác với 'excessive' (quá mức) ở chỗ 'over-the-top' thường liên quan đến phong cách hoặc biểu hiện hơn là số lượng hoặc mức độ đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Over-the-top'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian, who is known for his over-the-top performances, always makes the audience laugh.
Diễn viên hài, người nổi tiếng với những màn trình diễn lố bịch, luôn khiến khán giả cười.
Phủ định
The play, which many considered to be over-the-top, was not well-received by the critics.
Vở kịch, mà nhiều người cho là lố bịch, đã không được các nhà phê bình đón nhận.
Nghi vấn
Is that outfit, which you chose for the party, considered over-the-top by your friends?
Bộ trang phục đó, mà bạn đã chọn cho bữa tiệc, có bị bạn bè của bạn coi là lố bịch không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His performance was the most over-the-top I've ever seen.
Màn trình diễn của anh ấy là lố bịch nhất mà tôi từng thấy.
Phủ định
This party isn't as over-the-top as the one last year.
Bữa tiệc này không lố bằng bữa tiệc năm ngoái.
Nghi vấn
Was her outfit more over-the-top than mine?
Trang phục của cô ấy có lố lăng hơn của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)