overruling
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overruling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của 'overrule': Bác bỏ hoặc không cho phép bằng cách sử dụng quyền lực cao hơn.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'overrule': Rejecting or disallowing by the exercise of superior authority.
Ví dụ Thực tế với 'Overruling'
-
"The Supreme Court's overruling of the lower court's decision was unexpected."
"Việc Tòa án Tối cao bác bỏ quyết định của tòa án cấp dưới là điều bất ngờ."
-
"The committee is considering overruling the previous decision."
"Ủy ban đang xem xét việc bác bỏ quyết định trước đó."
-
"The judge is overruling the objection."
"Thẩm phán đang bác bỏ sự phản đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overruling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overrule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overruling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc bác bỏ, phủ quyết một quyết định, luật lệ hoặc tiền lệ. Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overruling of' thường dùng để chỉ sự bác bỏ một quyết định, luật lệ cụ thể. 'Overruling on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự bác bỏ dựa trên một căn cứ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overruling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.