(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ packedness
C1

packedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ chặt sự nén chặt độ đầy sự đông đúc mức độ lấp đầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Packedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc được đóng gói; mức độ mà một cái gì đó được lấp đầy hoặc nén chặt.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being packed; the degree to which something is tightly filled or compressed.

Ví dụ Thực tế với 'Packedness'

  • "The packedness of the suitcase made it difficult to close."

    "Sự đầy chặt của vali khiến nó khó đóng lại."

  • "The packedness of the crowd made it difficult to move."

    "Sự đông đúc của đám đông khiến việc di chuyển trở nên khó khăn."

  • "We measured the packedness of the soil to determine its suitability for planting."

    "Chúng tôi đo độ chặt của đất để xác định tính phù hợp của nó cho việc trồng trọt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Packedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: packedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

density(mật độ)
compactness(tính chất nhỏ gọn)
fullness(sự đầy đặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

emptiness(sự trống rỗng)
sparseness(sự thưa thớt)

Từ liên quan (Related Words)

congestion(sự tắc nghẽn)
crowdedness(sự đông đúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Packedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ đầy chặt, nén chặt của một vật hoặc một không gian. Thường dùng để diễn tả sự thiếu không gian hoặc sự tập trung cao độ của các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"packedness with": Diễn tả sự đầy chặt với cái gì đó. Ví dụ: "The box's packedness with books made it heavy."
"packedness in": Diễn tả sự đầy chặt trong một không gian. Ví dụ: "The packedness in the stadium was overwhelming."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Packedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)