pain-inducing substance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pain-inducing substance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật chất hoặc hợp chất hóa học gây ra đau đớn khi tiếp xúc hoặc được đưa vào cơ thể.
Definition (English Meaning)
A material or chemical compound that causes pain when it comes into contact with or is introduced into the body.
Ví dụ Thực tế với 'Pain-inducing substance'
-
"The lab identified a previously unknown pain-inducing substance in the plant's sap."
"Phòng thí nghiệm đã xác định một chất gây đau chưa từng được biết đến trong nhựa cây."
-
"The police used pepper spray, a pain-inducing substance, to disperse the crowd."
"Cảnh sát đã sử dụng bình xịt hơi cay, một chất gây đau, để giải tán đám đông."
-
"Researchers are studying how the body reacts to this pain-inducing substance."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách cơ thể phản ứng với chất gây đau này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pain-inducing substance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: substance
- Verb: induce
- Adjective: pain-inducing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pain-inducing substance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, y học, hoặc pháp lý để mô tả các chất có khả năng gây đau. Nó nhấn mạnh tính chất gây đau của chất đó. Ví dụ, nó có thể được dùng để mô tả một loại hóa chất gây kích ứng da, một loại độc tố thần kinh, hoặc một loại thuốc gây tác dụng phụ đau đớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được dùng khi chất đó có mặt trong một cái gì đó: 'the pain-inducing substance in the venom'. "into" được dùng khi chất đó được đưa vào một cái gì đó: 'injecting the pain-inducing substance into the body'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pain-inducing substance'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victims' testimonies about the effects of the pain-inducing substance were crucial in the trial.
|
Lời khai của các nạn nhân về tác động của chất gây đau đớn rất quan trọng trong phiên tòa. |
| Phủ định |
That scientist's analysis didn't reveal the pain-inducing substance's composition.
|
Phân tích của nhà khoa học đó đã không tiết lộ thành phần của chất gây đau đớn. |
| Nghi vấn |
Is the chemist's research focused on pain-inducing substances' long-term effects?
|
Nghiên cứu của nhà hóa học có tập trung vào tác động lâu dài của các chất gây đau đớn không? |