withdrawing from
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdrawing from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút khỏi, thôi tham gia, không còn liên quan đến một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To stop participating in or being involved with something.
Ví dụ Thực tế với 'Withdrawing from'
-
"The company is withdrawing from the European market."
"Công ty đang rút khỏi thị trường châu Âu."
-
"She is withdrawing from social activities due to her illness."
"Cô ấy đang rút lui khỏi các hoạt động xã hội vì bệnh tật."
-
"The investor is withdrawing a large sum of money from the stock market."
"Nhà đầu tư đang rút một khoản tiền lớn khỏi thị trường chứng khoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withdrawing from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withdraw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withdrawing from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'withdrawing from' diễn tả hành động chủ động dừng lại hoặc rời bỏ một hoạt động, tổ chức, thỏa thuận, hoặc một tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh sự tự nguyện và có ý thức trong việc chấm dứt sự tham gia. Khác với 'resigning from' (từ chức) thường chỉ việc rút khỏi một vị trí công việc, 'withdrawing from' có phạm vi sử dụng rộng hơn. Ví dụ: 'withdrawing from a competition' (rút khỏi một cuộc thi), 'withdrawing from a treaty' (rút khỏi một hiệp ước).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc hoạt động mà chủ thể đang rút khỏi. Ví dụ: withdrawing from a course (rút khỏi một khóa học), withdrawing from an agreement (rút khỏi một thỏa thuận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdrawing from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.