participative management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Participative management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách quản lý mà ở đó nhân viên ở mọi cấp độ đều tham gia vào việc ra quyết định và giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
A management style where employees at all levels are involved in decision-making and problem-solving.
Ví dụ Thực tế với 'Participative management'
-
"Participative management can lead to increased employee satisfaction and productivity."
"Quản lý tham gia có thể dẫn đến sự gia tăng sự hài lòng và năng suất của nhân viên."
-
"The company adopted a participative management style to improve employee morale."
"Công ty đã áp dụng một phong cách quản lý tham gia để cải thiện tinh thần của nhân viên."
-
"Participative management requires open communication and trust between managers and employees."
"Quản lý tham gia đòi hỏi sự giao tiếp cởi mở và tin tưởng giữa người quản lý và nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Participative management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: participate
- Adjective: participative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Participative management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Participative management nhấn mạnh sự hợp tác, trao quyền cho nhân viên và sử dụng kiến thức và kinh nghiệm của tất cả các thành viên trong tổ chức. Nó khác với các phong cách quản lý độc đoán, nơi quyền lực tập trung ở cấp quản lý cao nhất. Thuật ngữ này có thể hoán đổi cho 'democratic management' (quản lý dân chủ) mặc dù 'participative management' có thể bao hàm mức độ tham gia rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ sự tham gia vào một hoạt động hoặc quá trình cụ thể, ví dụ: 'Employees participate in the decision-making process.' (Nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Participative management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.