(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partner relationship management
C1

partner relationship management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý quan hệ đối tác quản trị quan hệ đối tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partner relationship management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược kinh doanh tập trung vào việc quản lý và tối ưu hóa các tương tác với các đối tác kinh doanh để cải thiện lợi nhuận, hiệu quả và sự hợp tác.

Definition (English Meaning)

A business strategy that focuses on managing and optimizing interactions with business partners to improve profitability, efficiency, and collaboration.

Ví dụ Thực tế với 'Partner relationship management'

  • "Implementing a strong partner relationship management system is crucial for channel sales success."

    "Triển khai một hệ thống quản lý quan hệ đối tác mạnh mẽ là rất quan trọng để thành công trong bán hàng qua kênh phân phối."

  • "Effective partner relationship management can lead to increased market share."

    "Quản lý quan hệ đối tác hiệu quả có thể dẫn đến tăng thị phần."

  • "The company invested in a new PRM software to streamline communication with its partners."

    "Công ty đã đầu tư vào một phần mềm PRM mới để hợp lý hóa giao tiếp với các đối tác của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partner relationship management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: partner relationship management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

channel management(quản lý kênh phân phối)
alliance management(quản lý liên minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

customer relationship management (CRM)(quản lý quan hệ khách hàng)
supply chain management (SCM)(quản lý chuỗi cung ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Partner relationship management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Partner relationship management (PRM) tương tự như customer relationship management (CRM) nhưng tập trung vào đối tác hơn là khách hàng. PRM bao gồm các quy trình, công nghệ và chiến lược để quản lý mối quan hệ với các nhà phân phối, đại lý, nhà cung cấp và các đối tác kinh doanh khác. Mục tiêu là tạo ra một mối quan hệ đôi bên cùng có lợi và tăng trưởng doanh thu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc tương tác. Ví dụ: 'Manage relationships with partners'. in: Được sử dụng để chỉ vai trò trong một quá trình hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'Improve efficiency in partner relationship management'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partner relationship management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)