(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patent invalidity
C1

patent invalidity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự vô hiệu bằng sáng chế tính không hợp lệ của bằng sáng chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patent invalidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái pháp lý của một bằng sáng chế bị vô hiệu, có nghĩa là nó không còn hiệu lực thi hành.

Definition (English Meaning)

The state of a patent being legally null and void, meaning it is no longer enforceable.

Ví dụ Thực tế với 'Patent invalidity'

  • "The company presented strong evidence of patent invalidity during the trial."

    "Công ty đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ về việc bằng sáng chế không hợp lệ trong phiên tòa."

  • "The court ruled in favor of patent invalidity based on prior art."

    "Tòa án đã phán quyết ủng hộ việc vô hiệu bằng sáng chế dựa trên tình trạng kỹ thuật trước đó."

  • "Arguments for patent invalidity often focus on the obviousness of the invention."

    "Các tranh luận về việc vô hiệu bằng sáng chế thường tập trung vào tính hiển nhiên của phát minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patent invalidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: patent invalidity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

patent nullity(sự vô hiệu của bằng sáng chế)
patent unenforceability(tình trạng bằng sáng chế không thể thực thi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật sở hữu trí tuệ

Ghi chú Cách dùng 'Patent invalidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng bằng sáng chế không còn giá trị pháp lý do không đáp ứng các yêu cầu về tính mới, tính sáng tạo, hoặc các quy định pháp luật khác. Khác với 'patent infringement' (vi phạm bằng sáng chế).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của việc vô hiệu bằng sáng chế. Ví dụ: 'proof of patent invalidity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patent invalidity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)