paucity of opportunity
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paucity of opportunity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu cơ hội hoặc khả năng tiếp cận cơ hội.
Definition (English Meaning)
A situation where there is a lack of opportunities or possibilities.
Ví dụ Thực tế với 'Paucity of opportunity'
-
"The paucity of opportunity in the rural areas led many young people to migrate to the cities."
"Sự khan hiếm cơ hội ở các vùng nông thôn đã khiến nhiều thanh niên di cư lên thành phố."
-
"The economic downturn created a paucity of opportunity for recent graduates."
"Sự suy thoái kinh tế đã tạo ra sự khan hiếm cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp."
-
"A paucity of opportunity can lead to social unrest and frustration."
"Sự khan hiếm cơ hội có thể dẫn đến bất ổn xã hội và sự thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paucity of opportunity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paucity of opportunity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hoàn cảnh hoặc môi trường mà mọi người gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm, phát triển kỹ năng hoặc cải thiện cuộc sống của họ. 'Paucity' nhấn mạnh sự khan hiếm, không chỉ là 'ít' mà là 'thiếu một cách đáng kể'. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc diễn thuyết chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' kết nối sự khan hiếm ('paucity') với đối tượng bị khan hiếm (trong trường hợp này, 'opportunity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paucity of opportunity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.