(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pavlovian conditioning
C1

pavlovian conditioning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự điều kiện hóa Pavlov điều kiện hóa cổ điển phản xạ có điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pavlovian conditioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại học tập trong đó một kích thích trung tính trở nên liên kết với một kích thích tự nhiên tạo ra một hành vi, dẫn đến việc kích thích trung tính gợi ra một phản ứng tương tự.

Definition (English Meaning)

A type of learning in which a neutral stimulus becomes associated with a stimulus that naturally produces a behavior, leading the neutral stimulus to elicit a similar response.

Ví dụ Thực tế với 'Pavlovian conditioning'

  • "Pavlovian conditioning explains why the sound of a dentist's drill can make some people anxious."

    "Điều kiện hóa Pavlov giải thích tại sao âm thanh của mũi khoan nha sĩ có thể khiến một số người lo lắng."

  • "The experiment demonstrated pavlovian conditioning in rats."

    "Thí nghiệm đã chứng minh điều kiện hóa Pavlov ở chuột."

  • "Fear responses can be acquired through pavlovian conditioning."

    "Các phản ứng sợ hãi có thể có được thông qua điều kiện hóa Pavlov."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pavlovian conditioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Pavlovian conditioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pavlovian conditioning, còn được gọi là classical conditioning (điều kiện hóa cổ điển), là một quá trình học tập liên kết. Nó khác với operant conditioning (điều kiện hóa công cụ) ở chỗ operant conditioning liên quan đến việc học thông qua hậu quả của hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Ví dụ: 'Pavlovian conditioning *in* dogs' (Điều kiện hóa Pavlov ở chó) đề cập đến ngữ cảnh hoặc đối tượng được điều kiện hóa. 'Susceptible *to* Pavlovian conditioning' (Dễ bị điều kiện hóa Pavlov) chỉ ra sự dễ bị ảnh hưởng bởi quá trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pavlovian conditioning'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog's salivation was a clear example of Pavlovian conditioning.
Sự tiết nước bọt của con chó là một ví dụ điển hình về điều kiện hóa Pavlov.
Phủ định
The child's fear wasn't a result of Pavlovian conditioning; it stemmed from a direct traumatic experience.
Nỗi sợ hãi của đứa trẻ không phải là kết quả của điều kiện hóa Pavlov; nó bắt nguồn từ một trải nghiệm đau thương trực tiếp.
Nghi vấn
Is their attraction to each other simply Pavlovian conditioning, or is there genuine affection?
Sự thu hút của họ đối với nhau có đơn thuần là điều kiện hóa Pavlov hay có tình cảm chân thành?
(Vị trí vocab_tab4_inline)