(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conditioned stimulus
C1

conditioned stimulus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kích thích có điều kiện tín hiệu có điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conditioned stimulus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kích thích trước đây là trung tính, sau khi liên kết với một kích thích không điều kiện, cuối cùng sẽ kích hoạt một phản ứng có điều kiện.

Definition (English Meaning)

A previously neutral stimulus that, after becoming associated with an unconditioned stimulus, eventually triggers a conditioned response.

Ví dụ Thực tế với 'Conditioned stimulus'

  • "The bell became a conditioned stimulus for salivation in Pavlov's dogs."

    "Tiếng chuông đã trở thành một kích thích có điều kiện cho việc tiết nước bọt ở chó của Pavlov."

  • "For a drug addict, a needle can become a conditioned stimulus, triggering intense cravings."

    "Đối với một người nghiện ma túy, kim tiêm có thể trở thành một kích thích có điều kiện, kích hoạt sự thèm muốn mãnh liệt."

  • "The song they played during their first date became a conditioned stimulus, evoking feelings of nostalgia years later."

    "Bài hát họ đã chơi trong buổi hẹn hò đầu tiên của họ đã trở thành một kích thích có điều kiện, gợi lên cảm giác hoài niệm nhiều năm sau đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conditioned stimulus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conditioned stimulus
  • Adjective: conditioned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Conditioned stimulus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kích thích có điều kiện là yếu tố then chốt trong quá trình học tập liên kết, nơi một kích thích ban đầu không gây ra phản ứng, nhưng sau khi liên tục ghép cặp với một kích thích khác (kích thích không điều kiện) gây ra phản ứng một cách tự nhiên, thì kích thích ban đầu đó (kích thích có điều kiện) sẽ bắt đầu gây ra phản ứng tương tự. Điều quan trọng cần lưu ý là phản ứng đối với kích thích có điều kiện học được thông qua kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

`Conditioned stimulus to`: chỉ sự liên kết của kích thích có điều kiện với một phản ứng cụ thể. `Conditioned stimulus for`: chỉ việc kích thích có điều kiện là tín hiệu cho một sự kiện hoặc kết quả cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conditioned stimulus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)