(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pension fund
B2

pension fund

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quỹ hưu trí quỹ lương hưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pension fund'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quỹ tài sản được tích lũy qua nhiều năm để chi trả cho việc nghỉ hưu của nhân viên.

Definition (English Meaning)

A pool of assets accumulated over years to pay for employees' retirements.

Ví dụ Thực tế với 'Pension fund'

  • "The company contributes a percentage of each employee's salary to the pension fund."

    "Công ty đóng góp một phần trăm lương của mỗi nhân viên vào quỹ hưu trí."

  • "Many workers rely on their pension funds to provide income after they retire."

    "Nhiều người lao động dựa vào quỹ hưu trí của họ để cung cấp thu nhập sau khi họ nghỉ hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pension fund'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pension fund
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pension fund'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pension fund là một quỹ được thiết lập để cung cấp thu nhập hưu trí cho người lao động sau khi họ nghỉ hưu. Quỹ này thường được quản lý bởi một công ty quản lý tài sản chuyên nghiệp hoặc một tổ chức tài chính khác. Nó có thể bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và các tài sản khác. Mục tiêu của quỹ là tăng trưởng theo thời gian để đảm bảo có đủ tiền để trả lương hưu cho người về hưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc liên kết với các thực thể khác. Ví dụ: 'invest in a pension fund' (đầu tư vào một quỹ hưu trí), 'pension fund for employees' (quỹ hưu trí cho nhân viên), 'management of the pension fund' (quản lý quỹ hưu trí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pension fund'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)