(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pension plan
B2

pension plan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch lương hưu chương trình hưu trí chương trình lương hưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pension plan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận cung cấp cho mọi người một khoản thu nhập khi họ không còn kiếm được thu nhập thường xuyên từ việc làm.

Definition (English Meaning)

An arrangement to provide people with an income when they are no longer earning a regular income from employment.

Ví dụ Thực tế với 'Pension plan'

  • "The company offers a generous pension plan to its employees."

    "Công ty cung cấp một kế hoạch hưu trí hào phóng cho nhân viên của mình."

  • "She started contributing to her pension plan at age 25."

    "Cô ấy bắt đầu đóng góp vào kế hoạch hưu trí của mình ở tuổi 25."

  • "Understanding your pension plan is crucial for financial security in retirement."

    "Hiểu rõ kế hoạch hưu trí của bạn là rất quan trọng để đảm bảo an ninh tài chính khi về hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pension plan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pension plan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pension plan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kế hoạch hưu trí là một hình thức tiết kiệm dài hạn được thiết kế để cung cấp thu nhập cho người về hưu. Nó thường được tài trợ bởi người lao động, người sử dụng lao động hoặc cả hai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ được dùng để chỉ sự tham gia vào một kế hoạch cụ thể (ví dụ: 'He is in a pension plan'). 'For' được dùng để chỉ mục đích của kế hoạch (ví dụ: 'The pension plan is for retirement').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pension plan'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offers a pension plan, which provides financial security for employees after retirement.
Công ty cung cấp một gói lương hưu, cái mà mang lại sự đảm bảo tài chính cho nhân viên sau khi nghỉ hưu.
Phủ định
He doesn't have a pension plan, which worries him about his future financial stability.
Anh ấy không có gói lương hưu nào, điều này khiến anh ấy lo lắng về sự ổn định tài chính trong tương lai.
Nghi vấn
Is there a pension plan that the government supports for self-employed individuals?
Có gói lương hưu nào mà chính phủ hỗ trợ cho những cá nhân tự kinh doanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)