(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfect market
C1

perfect market

Danh từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

thị trường hoàn hảo thị trường cạnh tranh hoàn hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfect market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc thị trường lý thuyết, nơi cạnh tranh hoàn hảo chiếm ưu thế, đặc trưng bởi vô số người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất, thông tin hoàn hảo và tự do gia nhập và rút lui.

Definition (English Meaning)

A hypothetical market structure where perfect competition prevails, characterized by numerous buyers and sellers, homogeneous products, perfect information, and free entry and exit.

Ví dụ Thực tế với 'Perfect market'

  • "In a perfect market, resources are allocated efficiently."

    "Trong một thị trường hoàn hảo, các nguồn lực được phân bổ một cách hiệu quả."

  • "A perfect market is a theoretical construct."

    "Thị trường hoàn hảo là một cấu trúc lý thuyết."

  • "No real-world market is truly a perfect market."

    "Không có thị trường thực tế nào thực sự là một thị trường hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfect market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market
  • Adjective: perfect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ideal market(thị trường lý tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

imperfect market(thị trường không hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Perfect market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'perfect market' thường được dùng để mô tả một trạng thái lý tưởng trong kinh tế học, ít khi tồn tại trong thực tế. Nó là một công cụ để phân tích và so sánh với các thị trường thực tế, vốn luôn có những yếu tố không hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in a perfect market:** ám chỉ việc một hành động hoặc yếu tố nào đó xảy ra trong một thị trường hoàn hảo.
* **of a perfect market:** ám chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của một thị trường hoàn hảo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfect market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)