(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ costume drama
B2

costume drama

noun

Nghĩa tiếng Việt

phim cổ trang phim lịch sử có trang phục đẹp phim dã sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Costume drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phim điện ảnh hoặc chương trình truyền hình lấy bối cảnh trong một giai đoạn lịch sử cụ thể, thường có trang phục và bối cảnh được thiết kế công phu.

Definition (English Meaning)

A movie or television show set in a particular historical period, typically featuring elaborate costumes and settings.

Ví dụ Thực tế với 'Costume drama'

  • "She loves watching costume dramas because of the beautiful dresses and historical settings."

    "Cô ấy thích xem phim cổ trang vì những bộ váy áo đẹp và bối cảnh lịch sử."

  • "Bridgerton is a popular costume drama on Netflix."

    "Bridgerton là một bộ phim cổ trang nổi tiếng trên Netflix."

  • "The BBC produces many high-quality costume dramas."

    "BBC sản xuất nhiều bộ phim cổ trang chất lượng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Costume drama'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: costume drama
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

historical film(phim lịch sử)
historical fiction(tiểu thuyết lịch sử) romance(tình cảm lãng mạn (trong bối cảnh phim))
regency drama(phim thời kỳ nhiếp chính (ở Anh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Điện ảnh Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Costume drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'costume drama' nhấn mạnh vào tính thẩm mỹ và sự tái hiện chi tiết của trang phục, phong cách, và bối cảnh của một thời đại đã qua. Nó thường được dùng để chỉ các tác phẩm tập trung vào tầng lớp thượng lưu hoặc những sự kiện lịch sử lớn, nhưng cũng có thể mô tả những câu chuyện đời thường trong bối cảnh lịch sử đó. Khác với 'historical drama' có thể rộng hơn, 'costume drama' đặc biệt chú trọng vào yếu tố hình thức và tính chân thực của trang phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Costume drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)