recurring payment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recurring payment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản thanh toán được thực hiện đều đặn, thường là hàng tháng hoặc hàng năm.
Definition (English Meaning)
A payment that is made regularly, typically on a monthly or annual basis.
Ví dụ Thực tế với 'Recurring payment'
-
"I have a recurring payment for my Netflix subscription."
"Tôi có một khoản thanh toán định kỳ cho thuê bao Netflix của mình."
-
"Many companies offer discounts if you set up recurring payments."
"Nhiều công ty cung cấp giảm giá nếu bạn thiết lập thanh toán định kỳ."
-
"Please ensure you have sufficient funds in your account to cover the recurring payment."
"Vui lòng đảm bảo bạn có đủ tiền trong tài khoản để thanh toán khoản thanh toán định kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recurring payment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recurring payment
- Adjective: recurring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recurring payment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các dịch vụ đăng ký (subscription services), hóa đơn tự động, hoặc các khoản vay trả góp. Nó nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại của việc thanh toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'recurring payment *for* a subscription' (thanh toán định kỳ cho một thuê bao); 'set up a recurring payment *on* your credit card' (thiết lập thanh toán định kỳ trên thẻ tín dụng của bạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recurring payment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.