(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ somatic nervous system
C1

somatic nervous system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thần kinh thân thể hệ thần kinh soma
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somatic nervous system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần của hệ thần kinh ngoại biên liên quan đến sự kiểm soát tự nguyện của cơ xương đối với các chuyển động của cơ thể.

Definition (English Meaning)

The part of the peripheral nervous system associated with skeletal muscle voluntary control of body movements.

Ví dụ Thực tế với 'Somatic nervous system'

  • "The somatic nervous system allows us to consciously control our movements."

    "Hệ thần kinh thân thể cho phép chúng ta kiểm soát một cách có ý thức các chuyển động của mình."

  • "Damage to the somatic nervous system can result in paralysis."

    "Tổn thương hệ thần kinh thân thể có thể dẫn đến tê liệt."

  • "The somatic nervous system is responsible for reflexes like pulling your hand away from a hot stove."

    "Hệ thần kinh thân thể chịu trách nhiệm cho các phản xạ như rụt tay lại khỏi bếp nóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Somatic nervous system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: somatic nervous system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voluntary nervous system(hệ thần kinh tự ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Somatic nervous system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thần kinh somatic (hệ thần kinh thân thể) là một trong hai bộ phận chính của hệ thần kinh ngoại biên (bộ phận còn lại là hệ thần kinh tự chủ). Nó chịu trách nhiệm truyền thông tin cảm giác và kiểm soát vận động tự ý. Khác với hệ thần kinh tự chủ điều khiển các chức năng vô thức như nhịp tim và tiêu hóa, hệ thần kinh somatic cho phép chúng ta tương tác có ý thức với môi trường bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The role of the somatic nervous system is crucial.' (Vai trò của hệ thần kinh thân thể là rất quan trọng.). 'Damage in the somatic nervous system can lead to motor deficits.' (Tổn thương trong hệ thần kinh thân thể có thể dẫn đến suy giảm vận động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Somatic nervous system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)