(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripheral region
B2

peripheral region

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khu vực ngoại vi vùng ven vùng ngoại biên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực nằm ở rìa hoặc bên ngoài một khu vực hoặc vùng trung tâm.

Definition (English Meaning)

An area that is on the edge or outside of a central area or region.

Ví dụ Thực tế với 'Peripheral region'

  • "The government is investing in infrastructure to develop the peripheral region."

    "Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng để phát triển khu vực ngoại vi."

  • "Economic growth in the peripheral region is lagging behind the capital."

    "Tăng trưởng kinh tế ở khu vực ngoại vi đang tụt hậu so với thủ đô."

  • "Access to healthcare is limited in the peripheral region."

    "Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe còn hạn chế ở khu vực ngoại vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral region'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

central region(khu vực trung tâm)
core area(khu vực cốt lõi)

Từ liên quan (Related Words)

rural area(khu vực nông thôn)
developing area(khu vực đang phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Y học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Peripheral region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các vùng xa xôi, ít phát triển hơn so với khu vực trung tâm. Trong ngữ cảnh y học, 'peripheral region' có thể chỉ các bộ phận cơ thể nằm xa trung tâm, ví dụ như tay, chân. Trong chính trị hoặc kinh tế, nó thường ám chỉ các vùng ít quyền lực hoặc kinh tế yếu hơn so với trung tâm. Cần phân biệt với 'remote area' (khu vực hẻo lánh), 'outer area' (khu vực bên ngoài), 'suburban area' (khu vực ngoại ô). 'Peripheral' nhấn mạnh vào vị trí xa trung tâm và thường đi kèm với sự kém phát triển hoặc ít ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

* **in**: thường dùng để chỉ vị trí bên trong khu vực ngoại vi (e.g., 'investments in the peripheral region'). * **of**: thường dùng để chỉ tính chất thuộc về khu vực ngoại vi (e.g., 'the problems of the peripheral region'). * **to**: thường dùng để chỉ sự kết nối hoặc tác động đến khu vực ngoại vi (e.g., 'access to the peripheral region').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)