(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permanent storage
B2

permanent storage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ vĩnh viễn bộ nhớ vĩnh viễn lưu trữ lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi hoặc thiết bị nơi thông tin được giữ an toàn và bảo mật trong một thời gian dài.

Definition (English Meaning)

A place or device where information is kept safely and securely for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Permanent storage'

  • "Data is saved to permanent storage so it can be accessed later."

    "Dữ liệu được lưu vào bộ nhớ vĩnh viễn để có thể truy cập sau này."

  • "This file server is used for permanent storage of large amounts of data."

    "Máy chủ tập tin này được sử dụng để lưu trữ vĩnh viễn một lượng lớn dữ liệu."

  • "Solid-state drives offer faster access to permanent storage."

    "Ổ cứng thể rắn cung cấp khả năng truy cập nhanh hơn vào bộ nhớ vĩnh viễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent storage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary storage(lưu trữ tạm thời)
volatile memory(bộ nhớ khả biến)

Từ liên quan (Related Words)

data backup(sao lưu dữ liệu)
cloud storage(lưu trữ đám mây)
hard drive(ổ cứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Permanent storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ bộ nhớ không bị mất dữ liệu khi tắt nguồn. Khác với 'temporary storage' (bộ nhớ tạm thời) thường được sử dụng cho dữ liệu ngắn hạn, bộ nhớ đệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

In: Thường dùng khi nói về việc lưu trữ dữ liệu trong một hệ thống hoặc thiết bị lớn hơn. On: Thường dùng khi chỉ một thiết bị lưu trữ cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)