personality fragmentation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personality fragmentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tan rã hoặc chia tách nhân cách thành nhiều phần hoặc bản sắc riêng biệt và thường mâu thuẫn.
Definition (English Meaning)
The disintegration or splitting of personality into multiple distinct and often conflicting parts or identities.
Ví dụ Thực tế với 'Personality fragmentation'
-
"Personality fragmentation is a key symptom of dissociative disorders."
"Sự phân mảnh nhân cách là một triệu chứng quan trọng của các rối loạn phân ly."
-
"The patient's history revealed significant personality fragmentation after the traumatic event."
"Tiền sử của bệnh nhân cho thấy sự phân mảnh nhân cách đáng kể sau sự kiện đau thương."
-
"Therapy aims to address personality fragmentation and promote integration."
"Liệu pháp nhằm mục đích giải quyết sự phân mảnh nhân cách và thúc đẩy sự hợp nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personality fragmentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personality fragmentation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personality fragmentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh rối loạn nhân cách phân ly (Dissociative Identity Disorder - DID), trước đây gọi là Rối loạn đa nhân cách (Multiple Personality Disorder). Tuy nhiên, mức độ phân mảnh có thể khác nhau và không phải lúc nào cũng đạt đến mức DID. Nó ám chỉ một sự thiếu thống nhất trong cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của một cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Personality fragmentation *in* individuals with trauma' (Sự phân mảnh nhân cách *ở* những cá nhân bị sang chấn); 'Symptoms *of* personality fragmentation' (Các triệu chứng *của* sự phân mảnh nhân cách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personality fragmentation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.