thwarting justice
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thwarting justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngăn cản công lý được thực thi hoặc thực hiện.
Definition (English Meaning)
The act of preventing justice from being served or implemented.
Ví dụ Thực tế với 'Thwarting justice'
-
"The politician was accused of thwarting justice by interfering with the investigation."
"Chính trị gia bị cáo buộc cản trở công lý bằng cách can thiệp vào cuộc điều tra."
-
"Their actions were clearly aimed at thwarting justice and protecting their own interests."
"Hành động của họ rõ ràng là nhằm mục đích cản trở công lý và bảo vệ lợi ích riêng của họ."
-
"The investigation revealed a conspiracy to thwart justice at the highest levels of government."
"Cuộc điều tra tiết lộ một âm mưu cản trở công lý ở cấp cao nhất của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thwarting justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thwart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thwarting justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'thwarting justice' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động cố ý cản trở hoặc làm sai lệch quá trình xét xử, điều tra, hoặc thi hành án. Khác với 'obstructing justice' (cản trở công lý), 'thwarting' có thể bao hàm cả việc làm cho công lý bị trì hoãn một cách tinh vi hơn, hoặc dẫn đến một kết quả không công bằng. Nó thường liên quan đến các hành vi lạm dụng quyền lực hoặc sử dụng các thủ đoạn pháp lý để đạt được mục đích cá nhân hoặc bảo vệ lợi ích nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Thwarting of justice': thường dùng để nhấn mạnh hậu quả của hành động cản trở.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thwarting justice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.