(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ place of origin
B1

place of origin

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nơi sinh quê quán nguồn gốc xuất xứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Place of origin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quốc gia, khu vực hoặc địa điểm nơi một cái gì đó bắt đầu hoặc được sinh ra; nguồn gốc.

Definition (English Meaning)

The country, area, or location where something began or was born.

Ví dụ Thực tế với 'Place of origin'

  • "Italy is the place of origin of pizza."

    "Ý là nơi bắt nguồn của pizza."

  • "Please state your place of origin on the application form."

    "Vui lòng ghi rõ nơi sinh của bạn trên mẫu đơn đăng ký."

  • "The place of origin of this tradition is unknown."

    "Nguồn gốc của truyền thống này vẫn chưa được biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Place of origin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: place of origin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Place of origin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nơi bắt đầu hoặc xuất xứ của một người, vật thể, ý tưởng, hoặc sản phẩm. Nó nhấn mạnh đến nguồn gốc ban đầu. Ví dụ, đối với sản phẩm, nó chỉ nơi sản xuất đầu tiên, còn đối với con người, nó chỉ nơi sinh ra hoặc lớn lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

* from: Chỉ nguồn gốc xuất phát. Ví dụ: 'The coffee is from a place of origin in Colombia.'
* in: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi nói về việc 'nằm' trong một khu vực. Ví dụ: 'The myth has its place of origin in ancient Greece.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Place of origin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)