(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pains
B1

pains

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những cơn đau sự cố gắng sự nỗ lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pains'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số nhiều của 'pain': sự đau đớn về thể xác hoặc sự khó chịu do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra.

Definition (English Meaning)

plural of pain: bodily suffering or discomfort caused by illness or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Pains'

  • "He's been having pains in his legs recently."

    "Gần đây anh ấy bị đau ở chân."

  • "She complained of pains in her chest."

    "Cô ấy phàn nàn về những cơn đau ở ngực."

  • "He took pains to write a clear and concise report."

    "Anh ấy đã cố gắng viết một bản báo cáo rõ ràng và súc tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pains'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pains'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng ở dạng số nhiều, 'pains' thường đề cập đến những cơn đau cụ thể, kéo dài, hoặc có tính chất lặp đi lặp lại. Nó có thể chỉ ra sự đau nhức tổng thể hoặc sự đau đớn ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể. 'Pain' (số ít) thường đề cập đến cảm giác đau nói chung hoặc một cơn đau cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in': chỉ vị trí của cơn đau (ví dụ: pains in my back). 'with': chỉ nguyên nhân gây ra cơn đau (ví dụ: pains with arthritis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pains'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He felt pains in his legs after the marathon.
Anh ấy cảm thấy đau ở chân sau cuộc chạy marathon.
Phủ định
She doesn't have any pains despite the injury.
Cô ấy không bị đau mặc dù bị thương.
Nghi vấn
Do you experience any pains when you walk?
Bạn có cảm thấy đau khi đi bộ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt a sharp pain in her back yesterday.
Hôm qua cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở lưng.
Phủ định
He didn't experience any pain after the surgery.
Anh ấy không cảm thấy bất kỳ cơn đau nào sau ca phẫu thuật.
Nghi vấn
Was the pain you described a constant ache or intermittent?
Cơn đau mà bạn mô tả là đau âm ỉ liên tục hay ngắt quãng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)