(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pledge to
B2

pledge to

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cam kết hứa long trọng thề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pledge to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Long trọng hứa hoặc cam kết làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To formally promise or undertake to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Pledge to'

  • "The government has pledged to reduce carbon emissions by 50% by 2030."

    "Chính phủ đã cam kết giảm lượng khí thải carbon xuống 50% vào năm 2030."

  • "She pledged to support the charity."

    "Cô ấy cam kết ủng hộ tổ chức từ thiện."

  • "They pledged to work harder."

    "Họ cam kết làm việc chăm chỉ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pledge to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

break a promise(thất hứa)
renege(nuốt lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pledge to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm 'pledge to' thường được sử dụng khi một người hoặc tổ chức đưa ra một lời hứa công khai và trang trọng về việc thực hiện một hành động cụ thể. Nó mang sắc thái của sự cam kết mạnh mẽ và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pledge to'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She pledged to support the charity.
Cô ấy cam kết ủng hộ tổ chức từ thiện.
Phủ định
Didn't they pledge to reduce emissions?
Có phải họ đã không cam kết giảm lượng khí thải?
Nghi vấn
Will you pledge to uphold the constitution?
Bạn sẽ cam kết tuân thủ hiến pháp chứ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the company will have pledged to donate 10% of its profits to environmental conservation.
Đến năm sau, công ty sẽ cam kết quyên góp 10% lợi nhuận của mình cho việc bảo tồn môi trường.
Phủ định
By the end of the campaign, many people still won't have pledged to support the cause.
Đến cuối chiến dịch, nhiều người vẫn sẽ không cam kết ủng hộ mục tiêu này.
Nghi vấn
Will the government have pledged enough resources to tackle climate change by the next international summit?
Liệu chính phủ sẽ cam kết đủ nguồn lực để giải quyết biến đổi khí hậu vào hội nghị thượng đỉnh quốc tế tiếp theo chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)