(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not enough
A2

not enough

Cụm từ định lượng

Nghĩa tiếng Việt

không đủ chưa đủ thiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not enough'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đủ; ít hơn mức cần thiết.

Definition (English Meaning)

Less than sufficient.

Ví dụ Thực tế với 'Not enough'

  • "There isn't enough time to finish the project."

    "Không có đủ thời gian để hoàn thành dự án."

  • "I don't have enough money to buy that car."

    "Tôi không có đủ tiền để mua chiếc xe đó."

  • "We didn't get enough sleep last night."

    "Chúng tôi đã không ngủ đủ giấc đêm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not enough'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Not enough'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Not enough" dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng, mức độ, hoặc chất lượng. Nó thường được sử dụng để diễn tả rằng một cái gì đó không đáp ứng được yêu cầu hoặc mong đợi. Cần phân biệt với "insufficient", từ này trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi theo sau bởi "of", nó thường được sử dụng để chỉ một số lượng hoặc số đo cụ thể không đủ. Ví dụ: "There isn't enough of the cake for everyone." Khi theo sau bởi "for", nó chỉ ra rằng cái gì đó không đủ cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: "This room is not big enough for a large party."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not enough'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)