plutonic rock
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plutonic rock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá igneous (macma) được hình thành sâu bên dưới bề mặt Trái Đất thông qua quá trình làm nguội và kết tinh chậm của macma.
Definition (English Meaning)
A type of igneous rock that is formed deep beneath the Earth's surface through the slow cooling and crystallization of magma.
Ví dụ Thực tế với 'Plutonic rock'
-
"Granite is a common example of plutonic rock."
"Granit là một ví dụ phổ biến của đá plutonic."
-
"The geologist identified the rock sample as a plutonic rock based on its coarse-grained texture."
"Nhà địa chất học xác định mẫu đá là đá plutonic dựa trên cấu trúc hạt thô của nó."
-
"Plutonic rocks provide valuable insights into the Earth's geological history."
"Đá plutonic cung cấp những hiểu biết giá trị về lịch sử địa chất của Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plutonic rock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plutonic rock (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plutonic rock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đá plutonic, còn được gọi là đá xâm nhập, có kích thước hạt lớn hơn so với đá núi lửa (volcanic rock) do quá trình làm nguội chậm cho phép các tinh thể phát triển lớn hơn. Chúng thường có cấu trúc toàn tinh (holocrystalline). Sự khác biệt chính so với đá núi lửa nằm ở kích thước hạt và nơi hình thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc (ví dụ: a piece of plutonic rock). 'in' có thể được dùng để chỉ sự tồn tại trong một bối cảnh địa chất cụ thể (ví dụ: plutonic rock in the Earth's crust).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plutonic rock'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.