suspected
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị nghi ngờ, bị tình nghi là có tội hoặc liên quan đến một việc gì đó, nhưng chưa được chứng minh.
Ví dụ Thực tế với 'Suspected'
-
"The suspected thief was apprehended by the police."
"Tên trộm bị tình nghi đã bị cảnh sát bắt giữ."
-
"Several suspected cases of the disease have been reported."
"Một vài trường hợp nghi ngờ mắc bệnh đã được báo cáo."
-
"The suspected bomb was found near the station."
"Quả bom bị nghi ngờ đã được tìm thấy gần nhà ga."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suspected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suspect
- Adjective: suspected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suspected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Suspected" thường được dùng để mô tả người hoặc vật bị nghi ngờ liên quan đến một hành vi phạm tội, một vấn đề hoặc một tình huống tiêu cực. Nó mang ý nghĩa là có căn cứ để nghi ngờ, nhưng chưa có bằng chứng xác thực. Khác với "accused" (bị cáo buộc), "suspected" chỉ ra mức độ nghi ngờ thấp hơn, chưa chính thức bị buộc tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "of", nó chỉ ra hành động hoặc tội mà ai đó bị nghi ngờ: "He is suspected of murder.". Khi đi với "in", nó có thể chỉ sự nghi ngờ về sự liên quan đến một vấn đề hoặc tình huống: "Suspected in the crime."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspected'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.