(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political consultant
C1

political consultant

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia tư vấn chính trị cố vấn chính trị nhà tư vấn chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political consultant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia tư vấn cho các ứng cử viên chính trị hoặc đảng phái về chiến lược vận động tranh cử, hình ảnh công chúng và chính sách.

Definition (English Meaning)

A professional who advises political candidates or parties on campaign strategy, public image, and policy.

Ví dụ Thực tế với 'Political consultant'

  • "The political consultant helped the candidate refine his message to appeal to undecided voters."

    "Chuyên gia tư vấn chính trị đã giúp ứng cử viên hoàn thiện thông điệp của mình để thu hút những cử tri còn do dự."

  • "The party hired a political consultant to improve their chances in the upcoming election."

    "Đảng đã thuê một chuyên gia tư vấn chính trị để cải thiện cơ hội của họ trong cuộc bầu cử sắp tới."

  • "Good political consultants are worth their weight in gold during a tough campaign."

    "Những chuyên gia tư vấn chính trị giỏi có giá trị vô cùng lớn trong một chiến dịch khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political consultant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political consultant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

campaign manager(người quản lý chiến dịch)
political strategist(nhà chiến lược chính trị)
spin doctor(chuyên gia kiểm soát thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

political campaign(chiến dịch chính trị)
public opinion(dư luận)
election(bầu cử)
lobbyist(người vận động hành lang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Truyền thông Quan hệ công chúng

Ghi chú Cách dùng 'Political consultant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một người làm việc trong lĩnh vực chính trị, cung cấp kiến thức chuyên môn về cách giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử, gây ảnh hưởng đến dư luận hoặc quản lý khủng hoảng. Họ khác với các cố vấn chính trị thông thường (political advisor) ở chỗ họ thường được thuê theo hợp đồng và có chuyên môn sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* to: chỉ đối tượng mà consultant tư vấn (e.g., a consultant *to* a presidential candidate). * for: chỉ mục đích mà consultant làm việc (e.g., hired a consultant *for* campaign strategy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political consultant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)