(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political division
C1

political division

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chia rẽ chính trị bất đồng chính trị phân hóa chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political division'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chia rẽ hoặc bất đồng trong một thực thể chính trị hoặc xã hội dựa trên các hệ tư tưởng, liên kết hoặc lợi ích chính trị khác nhau.

Definition (English Meaning)

A separation or disagreement within a political entity or society based on differing political ideologies, affiliations, or interests.

Ví dụ Thực tế với 'Political division'

  • "The political division in the country has become increasingly pronounced in recent years."

    "Sự chia rẽ chính trị trong nước ngày càng trở nên rõ rệt trong những năm gần đây."

  • "The political division between rural and urban voters is a key factor in the election."

    "Sự chia rẽ chính trị giữa cử tri nông thôn và thành thị là một yếu tố then chốt trong cuộc bầu cử."

  • "Political division can lead to instability and hinder progress."

    "Sự chia rẽ chính trị có thể dẫn đến bất ổn và cản trở tiến trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political division'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political division
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

political polarization(sự phân cực chính trị)
political fragmentation(sự phân mảnh chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political division'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự phân cực trong dư luận, sự chia rẽ giữa các đảng phái chính trị, hoặc sự khác biệt về quan điểm chính sách. 'Political division' nhấn mạnh khía cạnh chính trị, khác với các loại chia rẽ khác như chia rẽ về kinh tế hoặc văn hóa, mặc dù chúng có thể liên quan đến nhau. Mức độ nghiêm trọng của 'political division' có thể dao động từ bất đồng ôn hòa đến xung đột gay gắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within along over

* **within:** Dùng để chỉ sự chia rẽ xảy ra bên trong một nhóm, quốc gia, tổ chức. Ví dụ: 'Political division within the party'. * **along:** Dùng để chỉ sự chia rẽ dọc theo một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Political division along ideological lines'. * **over:** Dùng để chỉ sự chia rẽ về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'Political division over immigration policy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political division'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)