political unity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political unity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đoàn kết vì một mục đích chính trị hoặc dưới một hệ thống chính trị duy nhất.
Definition (English Meaning)
The state of being united for a political purpose or under a single political system.
Ví dụ Thực tế với 'Political unity'
-
"Achieving political unity is essential for the stability of the country."
"Đạt được sự đoàn kết chính trị là điều cần thiết cho sự ổn định của đất nước."
-
"The leaders emphasized the importance of political unity."
"Các nhà lãnh đạo nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết chính trị."
-
"Without political unity, the country will struggle to overcome its challenges."
"Nếu không có sự đoàn kết chính trị, đất nước sẽ phải vật lộn để vượt qua những thách thức của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political unity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unity
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political unity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự hợp tác và đồng thuận giữa các quốc gia, các đảng phái chính trị, hoặc các nhóm người khác nhau để đạt được một mục tiêu chính trị chung. Nó nhấn mạnh sự thống nhất về mục tiêu và hành động trong lĩnh vực chính trị. Khác với 'national unity' (đoàn kết dân tộc), 'political unity' tập trung vào sự hợp nhất trong lĩnh vực chính trị, có thể bao gồm các yếu tố như hệ tư tưởng, chính sách, hoặc quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Political unity of' thường chỉ sự thống nhất chính trị của một thực thể cụ thể. 'Political unity for' chỉ sự thống nhất hướng tới một mục tiêu nào đó. 'Political unity towards' tương tự như 'for', nhưng nhấn mạnh hướng đi, mục tiêu lâu dài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political unity'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country needs political unity to overcome the crisis.
|
Đất nước cần sự thống nhất chính trị để vượt qua khủng hoảng. |
| Phủ định |
Not only has the lack of political unity hindered economic growth, but it has also fueled social unrest.
|
Không chỉ sự thiếu thống nhất chính trị cản trở tăng trưởng kinh tế, mà nó còn gây ra bất ổn xã hội. |
| Nghi vấn |
Should political unity be achieved, would the nation finally prosper?
|
Nếu sự thống nhất chính trị đạt được, liệu quốc gia có cuối cùng thịnh vượng? |