political freedom
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political freedom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tự do tham gia vào đời sống chính trị của một cộng đồng, bao gồm quyền bầu cử, quyền hội họp và biểu tình, và quyền bày tỏ quan điểm về các vấn đề công cộng.
Definition (English Meaning)
The right to participate freely in the political life of a community, including the right to vote, the right to assemble and protest, and the right to express one's views on public matters.
Ví dụ Thực tế với 'Political freedom'
-
"The citizens demanded greater political freedom."
"Các công dân yêu cầu quyền tự do chính trị lớn hơn."
-
"The struggle for political freedom continues in many parts of the world."
"Cuộc đấu tranh cho tự do chính trị tiếp tục ở nhiều nơi trên thế giới."
-
"Without political freedom, people cannot fully participate in shaping their own government."
"Nếu không có tự do chính trị, người dân không thể tham gia đầy đủ vào việc định hình chính phủ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political freedom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political freedom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Political freedom nhấn mạnh đến sự tự do trong lĩnh vực chính trị. Nó bao gồm các quyền cơ bản như tự do ngôn luận, tự do bầu cử, và tự do hội họp. Nó thường được coi là một yếu tố quan trọng của một xã hội dân chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Political freedom of’: nhấn mạnh đến quyền tự do chính trị *của* một nhóm người, một quốc gia, v.v. Ví dụ: 'Political freedom of the press'. ‘Political freedom for’: nhấn mạnh mục đích đạt được là quyền tự do chính trị *cho* một nhóm người, một quốc gia, v.v. Ví dụ: 'Fight for political freedom'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political freedom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.