(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political persecution
C1

political persecution

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đàn áp chính trị sự ngược đãi chính trị sự bức hại chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political persecution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngược đãi hoặc đàn áp bất công đối với các cá nhân hoặc nhóm người bởi một chính phủ hoặc tổ chức chính trị, thường dựa trên niềm tin, quan hệ hoặc hoạt động chính trị của họ.

Definition (English Meaning)

Unjust or oppressive treatment of individuals or groups by a government or political organization, typically based on their political beliefs, affiliations, or activities.

Ví dụ Thực tế với 'Political persecution'

  • "Many fled the country to escape political persecution."

    "Nhiều người đã chạy trốn khỏi đất nước để thoát khỏi sự đàn áp chính trị."

  • "The government was accused of political persecution of its opponents."

    "Chính phủ bị cáo buộc đàn áp chính trị những người đối lập."

  • "They sought political asylum after facing persecution in their home country."

    "Họ đã xin tị nạn chính trị sau khi đối mặt với sự đàn áp ở quê nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political persecution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political persecution (không có dạng động từ, tính từ hoặc trạng từ trực tiếp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Political persecution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động đàn áp có hệ thống và kéo dài. Nó khác với sự bất đồng chính kiến thông thường hoặc tranh cãi chính trị. 'Persecution' nhấn mạnh sự tàn bạo và bất công trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Persecution of' được dùng để chỉ đối tượng bị ngược đãi (ví dụ: persecution of minorities). 'Persecution for' được dùng để chỉ lý do của sự ngược đãi (ví dụ: persecution for their beliefs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political persecution'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Political persecution is a serious violation of human rights.
Sự đàn áp chính trị là một sự vi phạm nghiêm trọng quyền con người.
Phủ định
There is no political persecution in this country, according to the government.
Theo chính phủ, không có sự đàn áp chính trị nào ở đất nước này.
Nghi vấn
Is political persecution a valid reason for seeking asylum?
Liệu sự đàn áp chính trị có phải là một lý do chính đáng để xin tị nạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)