(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political liberty
C1

political liberty

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự do chính trị quyền tự do chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political liberty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tự do của các cá nhân trong việc tham gia vào đời sống chính trị và bày tỏ ý kiến và niềm tin của họ mà không sợ bị trả thù.

Definition (English Meaning)

The freedom of individuals to participate in political life and to express their opinions and beliefs without fear of reprisal.

Ví dụ Thực tế với 'Political liberty'

  • "The citizens demanded greater political liberty."

    "Các công dân yêu cầu tự do chính trị lớn hơn."

  • "Political liberty is essential for a healthy democracy."

    "Tự do chính trị là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."

  • "The government must protect the political liberty of its citizens."

    "Chính phủ phải bảo vệ tự do chính trị của công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political liberty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

political freedom(tự do chính trị)
political autonomy(tự chủ chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

democracy(dân chủ)
human rights(nhân quyền)
civil rights(quyền công dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political liberty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'political liberty' nhấn mạnh khía cạnh tự do trong lĩnh vực chính trị. Nó bao gồm quyền bầu cử, quyền tự do ngôn luận, quyền hội họp và các quyền chính trị khác. Sự khác biệt với 'civil liberty' nằm ở chỗ 'civil liberty' rộng hơn, bao gồm cả các quyền cá nhân không liên quan trực tiếp đến chính trị (ví dụ: quyền riêng tư). 'Freedom' là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả tự do về kinh tế và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Political liberty of the citizens' đề cập đến quyền tự do chính trị thuộc về công dân. 'Fight for political liberty' thể hiện sự đấu tranh để giành lấy hoặc bảo vệ tự do chính trị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political liberty'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Citizens need to understand the importance of political liberty to ensure a just society.
Công dân cần hiểu tầm quan trọng của tự do chính trị để đảm bảo một xã hội công bằng.
Phủ định
It is crucial not to take political liberty for granted, as its erosion can lead to oppression.
Điều quan trọng là không được xem nhẹ tự do chính trị, vì sự xói mòn của nó có thể dẫn đến áp bức.
Nghi vấn
Why is it essential to fight for political liberty in authoritarian regimes?
Tại sao đấu tranh cho tự do chính trị lại quan trọng trong các chế độ độc tài?
(Vị trí vocab_tab4_inline)