(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political upheaval
C1

political upheaval

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biến động chính trị xáo trộn chính trị bất ổn chính trị sự thay đổi chính trị sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political upheaval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự xáo trộn hoặc gián đoạn đột ngột hoặc dữ dội trong tình hình chính trị của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

A sudden or violent disturbance or disruption in the political situation of a country.

Ví dụ Thực tế với 'Political upheaval'

  • "The country experienced a period of political upheaval following the assassination of the president."

    "Đất nước đã trải qua một giai đoạn xáo trộn chính trị sau vụ ám sát tổng thống."

  • "The Arab Spring led to significant political upheaval in several North African countries."

    "Mùa xuân Ả Rập đã dẫn đến sự xáo trộn chính trị đáng kể ở một số quốc gia Bắc Phi."

  • "The election results caused a major political upheaval."

    "Kết quả bầu cử đã gây ra một sự xáo trộn chính trị lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political upheaval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political upheaval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện lớn như cách mạng, đảo chính, bạo loạn hoặc bất ổn chính trị nghiêm trọng. 'Upheaval' nhấn mạnh sự thay đổi căn bản và thường là hỗn loạn trong cấu trúc quyền lực hoặc hệ thống chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ một quốc gia hoặc khu vực cụ thể nơi xảy ra sự xáo trộn (e.g., 'political upheaval in the Middle East'). Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ bản chất hoặc nguyên nhân của sự xáo trộn (e.g., 'an upheaval of public opinion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political upheaval'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian said that the political upheaval had significantly altered the country's course.
Nhà sử học nói rằng sự biến động chính trị đã thay đổi đáng kể tiến trình của đất nước.
Phủ định
She said that the government did not expect such a severe political upheaval.
Cô ấy nói rằng chính phủ đã không mong đợi một sự biến động chính trị nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
He asked whether the political upheaval would lead to long-term stability.
Anh ấy hỏi liệu sự biến động chính trị có dẫn đến sự ổn định lâu dài hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)