(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political revolution
C1

political revolution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cách mạng chính trị cuộc cách mạng chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political revolution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi căn bản và tương đối đột ngột trong quyền lực chính trị và tổ chức chính trị xảy ra khi người dân nổi dậy chống lại chính phủ, thường là do sự áp bức (chính trị, xã hội, kinh tế) hoặc sự bất tài chính trị.

Definition (English Meaning)

A fundamental and relatively sudden change in political power and political organization which occurs when the population revolts against the government, typically due to perceived oppression (political, social, economic) or political incompetence.

Ví dụ Thực tế với 'Political revolution'

  • "The French Revolution was a period of radical social and political upheaval in late 1700s France."

    "Cách mạng Pháp là một giai đoạn biến động chính trị và xã hội triệt để ở Pháp vào cuối những năm 1700."

  • "The revolution brought about significant changes in the country's political structure."

    "Cuộc cách mạng đã mang lại những thay đổi đáng kể trong cấu trúc chính trị của đất nước."

  • "Many historians believe that the American Revolution was a turning point in world history."

    "Nhiều nhà sử học tin rằng Cách mạng Hoa Kỳ là một bước ngoặt trong lịch sử thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political revolution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

political upheaval(biến động chính trị)
political revolt(cuộc nổi dậy chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Political revolution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự thay đổi hệ thống chính trị một cách triệt để và thường đi kèm với bạo lực hoặc sự bất ổn xã hội. Nó khác với 'political reform' (cải cách chính trị), vốn chỉ là những thay đổi từ từ và mang tính điều chỉnh trong hệ thống hiện hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Revolution of...' được sử dụng để chỉ chủ thể hoặc động lực chính của cuộc cách mạng. Ví dụ: 'the revolution of the working class'. 'Revolution in...' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà cuộc cách mạng diễn ra. Ví dụ: 'revolution in political thought'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political revolution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)