political order
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hiện tại của một xã hội liên quan đến sự phân bổ và thực thi quyền lực, quản trị và kiểm soát xã hội; trật tự chính trị.
Definition (English Meaning)
The existing state of affairs in a society concerning the distribution and exercise of power, governance, and social control.
Ví dụ Thực tế với 'Political order'
-
"The government's primary concern is maintaining political order."
"Mối quan tâm hàng đầu của chính phủ là duy trì trật tự chính trị."
-
"The Arab Spring uprisings challenged the existing political order in several Middle Eastern countries."
"Các cuộc nổi dậy Mùa xuân Ả Rập đã thách thức trật tự chính trị hiện tại ở một số quốc gia Trung Đông."
-
"The rise of populism is seen by some as a threat to the established political order."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy được một số người coi là mối đe dọa đối với trật tự chính trị đã được thiết lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political order (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hệ thống các quy tắc, luật lệ, thể chế và chuẩn mực chính trị, xã hội đang chi phối hoạt động của một quốc gia hoặc khu vực. Nó bao gồm cả các yếu tố hữu hình như luật pháp, chính phủ, quân đội và các yếu tố vô hình như văn hóa chính trị, ý thức hệ và sự đồng thuận xã hội. 'Political order' thường được dùng để mô tả sự ổn định hoặc bất ổn của một hệ thống chính trị. Ví dụ, 'a stable political order' (một trật tự chính trị ổn định), 'a crumbling political order' (một trật tự chính trị đang sụp đổ). Cần phân biệt với 'social order' (trật tự xã hội), bao hàm phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các khía cạnh kinh tế và văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in political order**: Chỉ sự tồn tại hoặc vị trí trong trật tự chính trị. Ví dụ: 'Changes in the political order'. * **of political order**: Thuộc về hoặc liên quan đến trật tự chính trị. Ví dụ: 'The maintenance of political order'. * **to political order**: Hướng tới trật tự chính trị. Ví dụ: 'A threat to political order'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.