poor execution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor execution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thực hiện một nhiệm vụ hoặc triển khai một kế hoạch, nhưng được thực hiện một cách tồi tệ hoặc không hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The act of performing a task or carrying out a plan or course of action, but done badly or ineffectively.
Ví dụ Thực tế với 'Poor execution'
-
"The project failed due to poor execution of the original plan."
"Dự án thất bại do việc thực hiện kế hoạch ban đầu một cách tồi tệ."
-
"The company's new product launch suffered from poor execution, leading to disappointing sales."
"Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty bị ảnh hưởng bởi việc thực hiện kém, dẫn đến doanh số bán hàng đáng thất vọng."
-
"Despite having a great idea, the startup failed due to poor execution of their business model."
"Mặc dù có một ý tưởng tuyệt vời, công ty khởi nghiệp đã thất bại do việc thực hiện mô hình kinh doanh của họ một cách tồi tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poor execution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: poor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poor execution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Poor execution" thường được sử dụng để mô tả sự thất bại trong việc thực hiện một kế hoạch hoặc ý tưởng, mặc dù bản thân kế hoạch hoặc ý tưởng đó có thể tốt. Nó nhấn mạnh vào việc triển khai kém, dẫn đến kết quả không đạt yêu cầu. Nó khác với "bad planning", tập trung vào sự thiếu sót trong giai đoạn lập kế hoạch. "Poor execution" có thể bao gồm các vấn đề như thiếu nguồn lực, kỹ năng không đủ, hoặc quản lý kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "of", nó thường đi sau "poor execution" để chỉ rõ cái gì đã được thực hiện kém. Ví dụ: "poor execution of the marketing strategy".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor execution'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's recent performance was as poor as its previous failed attempt; the poor execution led to significant losses.
|
Hiệu suất gần đây của công ty tệ như lần thất bại trước đó; việc thực hiện kém dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Phủ định |
The project's execution wasn't less poor than originally anticipated; it was even worse.
|
Việc thực hiện dự án không kém tệ hơn so với dự kiến ban đầu; nó thậm chí còn tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Was the project's execution the poorest of all the company's recent initiatives?
|
Có phải việc thực hiện dự án là tệ nhất trong tất cả các sáng kiến gần đây của công ty không? |