(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substandard performance
B2

substandard performance

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu suất dưới mức tiêu chuẩn hiệu suất kém hiệu suất không đạt yêu cầu kết quả làm việc không đạt năng suất thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substandard performance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu suất làm việc dưới mức tiêu chuẩn, không đạt yêu cầu, không đáp ứng được kỳ vọng về chất lượng hoặc năng lực.

Definition (English Meaning)

Performance that is below the expected or required level of quality or competence.

Ví dụ Thực tế với 'Substandard performance'

  • "The employee was given a warning due to their substandard performance."

    "Nhân viên đã bị cảnh cáo vì hiệu suất làm việc dưới mức tiêu chuẩn."

  • "The company's profits declined due to the substandard performance of its marketing team."

    "Lợi nhuận của công ty giảm sút do hiệu suất làm việc dưới mức tiêu chuẩn của đội ngũ marketing."

  • "The bridge was closed due to the substandard performance of the materials used in its construction."

    "Cây cầu đã bị đóng cửa do vật liệu sử dụng trong xây dựng có chất lượng dưới mức tiêu chuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substandard performance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Đánh giá hiệu suất

Ghi chú Cách dùng 'Substandard performance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc, học tập, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào có tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự thiếu sót và cần cải thiện. So với các cụm từ như 'poor performance' (hiệu suất kém), 'substandard performance' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong các văn bản chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in substandard performance:** ám chỉ sự thể hiện kém trong một lĩnh vực, nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: 'He showed substandard performance in the final exam.' (Anh ta thể hiện hiệu suất kém trong kỳ thi cuối kỳ).
* **of substandard performance:** mô tả bản chất kém chất lượng của hiệu suất. Ví dụ: 'The report highlighted instances of substandard performance.' (Báo cáo nhấn mạnh các trường hợp hiệu suất kém chất lượng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substandard performance'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ignoring substandard performance can lead to significant losses for the company.
Bỏ qua hiệu suất làm việc dưới chuẩn có thể dẫn đến những tổn thất đáng kể cho công ty.
Phủ định
Not addressing substandard performance won't solve the underlying issues.
Việc không giải quyết hiệu suất làm việc dưới chuẩn sẽ không giải quyết được các vấn đề tiềm ẩn.
Nghi vấn
Is tolerating substandard performance impacting the team's overall productivity?
Liệu việc dung túng cho hiệu suất làm việc dưới chuẩn có đang ảnh hưởng đến năng suất tổng thể của nhóm không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employee's performance review revealed a serious issue: substandard performance across all key metrics.
Đánh giá hiệu suất của nhân viên đã tiết lộ một vấn đề nghiêm trọng: hiệu suất dưới chuẩn trên tất cả các số liệu chính.
Phủ định
The company does not tolerate failures: substandard performance will result in immediate termination.
Công ty không dung thứ cho những thất bại: hiệu suất dưới chuẩn sẽ dẫn đến chấm dứt hợp đồng ngay lập tức.
Nghi vấn
Is this the reason for the project's delay: substandard performance from the lead engineer?
Đây có phải là lý do cho sự chậm trễ của dự án: hiệu suất dưới chuẩn từ kỹ sư trưởng?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If employees deliver substandard performance, their managers provide additional training.
Nếu nhân viên thể hiện năng suất làm việc dưới mức tiêu chuẩn, quản lý của họ sẽ cung cấp thêm đào tạo.
Phủ định
When the team's performance is substandard, the project doesn't usually meet its deadlines.
Khi hiệu suất của nhóm dưới mức tiêu chuẩn, dự án thường không đạt được thời hạn của nó.
Nghi vấn
If a student's performance is substandard, does the teacher offer extra help?
Nếu thành tích của một học sinh dưới mức tiêu chuẩn, giáo viên có cung cấp thêm sự giúp đỡ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)