inadequate performance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadequate performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu suất, thành tích không đáp ứng được các tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng cần thiết.
Definition (English Meaning)
Performance that does not meet the required or expected standards.
Ví dụ Thực tế với 'Inadequate performance'
-
"The company's inadequate performance led to significant losses."
"Hiệu suất kém của công ty dẫn đến những khoản lỗ đáng kể."
-
"His inadequate performance at school worried his parents."
"Hiệu suất học tập kém của cậu ấy khiến bố mẹ lo lắng."
-
"The software's inadequate performance led to system crashes."
"Hiệu suất kém của phần mềm dẫn đến sự cố hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inadequate performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inadequate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inadequate performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh đánh giá hiệu suất làm việc, học tập hoặc trong các hệ thống, thiết bị hoạt động không hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt về chất lượng, số lượng hoặc cả hai so với yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'inadequate performance in mathematics' (hiệu suất kém trong môn toán). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà hiệu suất không đạt yêu cầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadequate performance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.