population decrease
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population decrease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm số lượng người sống trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể.
Definition (English Meaning)
A reduction in the number of people living in a particular area or country.
Ví dụ Thực tế với 'Population decrease'
-
"The population decrease in the region is a major concern for local authorities."
"Sự giảm dân số trong khu vực là một mối quan ngại lớn đối với chính quyền địa phương."
-
"The latest census data reveals a significant population decrease."
"Dữ liệu điều tra dân số mới nhất cho thấy sự giảm dân số đáng kể."
-
"The economic consequences of the population decrease are becoming increasingly apparent."
"Hậu quả kinh tế của việc giảm dân số ngày càng trở nên rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population decrease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population decrease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population decrease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo, nghiên cứu về nhân khẩu học, kinh tế, xã hội để chỉ sự suy giảm về số lượng dân cư. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực (do tỷ lệ sinh thấp, di cư cao, dịch bệnh, chiến tranh...) hoặc trung lập (do chính sách điều chỉnh dân số). 'Decline' và 'reduction' là các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho 'decrease' nhưng 'decrease' nhấn mạnh vào sự giảm sút một cách rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Population decrease in' được dùng để chỉ sự giảm dân số *trong* một khu vực cụ thể (ví dụ: population decrease in rural areas). 'Population decrease of' được dùng để chỉ mức độ giảm (ví dụ: population decrease of 5%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population decrease'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should address the population decrease with new policies.
|
Chính phủ nên giải quyết tình trạng giảm dân số bằng các chính sách mới. |
| Phủ định |
The city might not experience a population decrease if new jobs are created.
|
Thành phố có thể không trải qua tình trạng giảm dân số nếu việc làm mới được tạo ra. |
| Nghi vấn |
Could a population decrease lead to economic problems in the future?
|
Liệu việc giảm dân số có thể dẫn đến các vấn đề kinh tế trong tương lai không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The population decrease in rural areas is a growing concern.
|
Sự giảm dân số ở khu vực nông thôn là một mối quan tâm ngày càng tăng. |
| Phủ định |
There is no significant population decrease in the major cities.
|
Không có sự giảm dân số đáng kể nào ở các thành phố lớn. |
| Nghi vấn |
Is the population decrease impacting the local economy?
|
Sự giảm dân số có đang ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương không? |