(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demographic growth
C1

demographic growth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng trưởng nhân khẩu học sự tăng trưởng dân số về mặt nhân khẩu học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demographic growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng về quy mô hoặc số lượng dân số trong một khu vực hoặc nhóm cụ thể.

Definition (English Meaning)

An increase in the size or number of a population within a specific area or group.

Ví dụ Thực tế với 'Demographic growth'

  • "The country is experiencing rapid demographic growth due to increased birth rates and immigration."

    "Đất nước đang trải qua sự tăng trưởng nhân khẩu học nhanh chóng do tỷ lệ sinh tăng và nhập cư."

  • "Demographic growth is a key factor in economic development."

    "Tăng trưởng nhân khẩu học là một yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế."

  • "The government is concerned about the demographic growth of the elderly population."

    "Chính phủ lo ngại về sự tăng trưởng nhân khẩu học của người cao tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demographic growth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: growth
  • Adjective: demographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

population increase(sự tăng dân số)
population growth(tăng trưởng dân số)

Trái nghĩa (Antonyms)

demographic decline(suy giảm nhân khẩu học)
population decrease(sự giảm dân số)

Từ liên quan (Related Words)

birth rate(tỷ lệ sinh)
mortality rate(tỷ lệ tử vong)
migration(di cư)
ageing population(dân số già hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Demographic growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về dân số, các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi dân số, và các hệ quả của sự thay đổi đó. Nó khác với 'population growth' ở chỗ 'demographic growth' nhấn mạnh đến cấu trúc dân số (tuổi, giới tính, chủng tộc, v.v.) chứ không chỉ số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được sử dụng để chỉ ra khu vực hoặc nhóm dân số cụ thể mà sự tăng trưởng đang diễn ra (ví dụ: demographic growth in urban areas). 'of' có thể được sử dụng để chỉ ra một khía cạnh cụ thể của sự tăng trưởng dân số (ví dụ: demographic growth of the elderly population).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demographic growth'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city planners will be monitoring demographic growth closely next year.
Các nhà quy hoạch thành phố sẽ theo dõi chặt chẽ sự tăng trưởng nhân khẩu học vào năm tới.
Phủ định
They won't be experiencing significant demographic growth in that rural area anytime soon.
Họ sẽ không trải qua sự tăng trưởng nhân khẩu học đáng kể ở khu vực nông thôn đó trong thời gian sớm nhất.
Nghi vấn
Will the government be implementing new policies to address the challenges of demographic growth?
Chính phủ có đang thực hiện các chính sách mới để giải quyết những thách thức của tăng trưởng nhân khẩu học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)