truthiness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truthiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lượng của việc thích các khái niệm hoặc sự kiện mà người ta muốn là đúng, hơn là các khái niệm hoặc sự kiện được biết là đúng.
Definition (English Meaning)
The quality of preferring concepts or facts one wishes to be true, rather than concepts or facts known to be true.
Ví dụ Thực tế với 'Truthiness'
-
"The politician's speech was filled with truthiness, appealing to emotions rather than presenting verifiable facts."
"Bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập 'truthiness', kêu gọi cảm xúc hơn là đưa ra các sự thật có thể kiểm chứng được."
-
"In the age of social media, truthiness can spread rapidly."
"Trong thời đại truyền thông xã hội, 'truthiness' có thể lan truyền nhanh chóng."
-
"The comedian satirized the phenomenon of truthiness in his stand-up routine."
"Diễn viên hài đã châm biếm hiện tượng 'truthiness' trong buổi diễn hài độc thoại của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truthiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truthiness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truthiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Truthiness đề cập đến một sự thật 'cảm nhận' hơn là một sự thật dựa trên bằng chứng hoặc logic. Nó thường được sử dụng để chỉ trích các tuyên bố chính trị hoặc truyền thông được đưa ra dựa trên cảm xúc hoặc niềm tin cá nhân hơn là bằng chứng xác thực. Nó mang sắc thái châm biếm và phê phán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Truthiness of’: Nhấn mạnh nguồn gốc hoặc bản chất của truthiness. Ví dụ: 'The truthiness of his claims was immediately apparent.'
‘Truthiness about’: Nhấn mạnh đối tượng hoặc chủ đề mà truthiness đang được áp dụng. Ví dụ: 'There's a lot of truthiness about climate change in some media outlets.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truthiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.