(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the powerless
C1

the powerless

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những người yếu thế những người không có quyền lực những người bị tước đoạt quyền lực dân đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The powerless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người thiếu quyền lực hoặc ảnh hưởng; những người không thể kiểm soát hoàn cảnh của bản thân hoặc tác động đến hành động của người khác.

Definition (English Meaning)

People who lack power or influence; those who are unable to control their own circumstances or affect the actions of others.

Ví dụ Thực tế với 'The powerless'

  • "The government's policies have left the powerless feeling marginalized and forgotten."

    "Các chính sách của chính phủ đã khiến những người không có quyền lực cảm thấy bị gạt ra ngoài lề và bị lãng quên."

  • "The system seemed designed to keep the powerless in their place."

    "Hệ thống dường như được thiết kế để giữ những người không có quyền lực ở đúng vị trí của họ."

  • "Politicians often exploit the fears of the powerless for their own gain."

    "Các chính trị gia thường khai thác nỗi sợ hãi của những người không có quyền lực vì lợi ích riêng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The powerless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: powerless (như một tập thể)
  • Adjective: powerless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voiceless(không có tiếng nói)
vulnerable(dễ bị tổn thương)
weak(yếu ớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

powerful(quyền lực)
influential(có ảnh hưởng)
dominant(thống trị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'The powerless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'the powerless' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người yếu thế, bị tước đoạt quyền lực và không có khả năng thay đổi tình hình của mình. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự bất lực và thiệt thòi. Khác với 'weak' chỉ đơn thuần về sức mạnh thể chất hoặc tinh thần, 'powerless' tập trung vào sự thiếu hụt quyền lực chính trị, kinh tế hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among within against

* among: chỉ vị trí của những người không có quyền lực trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: the feeling of powerlessness among the refugees.
* within: chỉ phạm vi mà sự thiếu quyền lực tồn tại. Ví dụ: powerlessness within the education system.
* against: chỉ sự chống lại của những người không có quyền lực. Ví dụ: a revolt of the powerless against the elite.

Ngữ pháp ứng dụng với 'The powerless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)