power consumption
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power consumption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng điện năng tiêu thụ bởi một thiết bị hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
The amount of electrical energy used by a device or system.
Ví dụ Thực tế với 'Power consumption'
-
"Reducing power consumption is crucial for energy efficiency."
"Giảm tiêu thụ điện năng là rất quan trọng để đạt được hiệu quả năng lượng."
-
"The power consumption of the new laptop is much lower."
"Mức tiêu thụ điện của chiếc laptop mới thấp hơn nhiều."
-
"We need to monitor power consumption to identify areas for improvement."
"Chúng ta cần theo dõi mức tiêu thụ điện để xác định các lĩnh vực cần cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power consumption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power consumption
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power consumption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'power consumption' thường được sử dụng để chỉ lượng điện năng mà một thiết bị, hệ thống, hoặc quy trình sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được đo bằng kilowatt-giờ (kWh). 'Energy consumption' là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các dạng năng lượng (điện, nhiệt, nhiên liệu) được sử dụng. 'Power usage' có thể thay thế cho 'power consumption' trong nhiều trường hợp, nhưng 'power consumption' mang tính kỹ thuật và chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Power consumption of': Chỉ lượng điện tiêu thụ của một cái gì đó (ví dụ: The power consumption of the refrigerator is high).
- 'Power consumption by': Nhấn mạnh tác nhân gây ra tiêu thụ điện (ví dụ: The power consumption by data centers is increasing rapidly).
- 'Power consumption for': Chỉ mục đích sử dụng điện (ví dụ: Power consumption for heating is significant during winter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power consumption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.