(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tricks
B1

tricks

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

trò bịp mánh khóe kỹ xảo trò lừa mẹo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tricks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

những hành động khéo léo nhằm đánh lừa ai đó.

Definition (English Meaning)

clever acts that are meant to deceive someone.

Ví dụ Thực tế với 'Tricks'

  • "The magician performed amazing tricks on stage."

    "Ảo thuật gia đã trình diễn những trò ảo thuật tuyệt vời trên sân khấu."

  • "Don't fall for his tricks."

    "Đừng mắc bẫy những trò lừa của anh ta."

  • "She learned a few new computer tricks."

    "Cô ấy đã học được một vài thủ thuật máy tính mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tricks'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tricks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa tiêu cực về sự lừa dối, mánh khóe. Khác với 'skills' (kỹ năng) mang tính tích cực và sự thuần thục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Tricks on' thường ám chỉ việc chơi khăm ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tricks'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tricked me into buying a broken phone.
Anh ta lừa tôi mua một chiếc điện thoại hỏng.
Phủ định
She didn't trick anyone with her fake tears.
Cô ấy đã không lừa được ai bằng những giọt nước mắt giả tạo của mình.
Nghi vấn
Who tricked you into believing that?
Ai đã lừa bạn tin vào điều đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)