tricks
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tricks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
những hành động khéo léo nhằm đánh lừa ai đó.
Ví dụ Thực tế với 'Tricks'
-
"The magician performed amazing tricks on stage."
"Ảo thuật gia đã trình diễn những trò ảo thuật tuyệt vời trên sân khấu."
-
"Don't fall for his tricks."
"Đừng mắc bẫy những trò lừa của anh ta."
-
"She learned a few new computer tricks."
"Cô ấy đã học được một vài thủ thuật máy tính mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tricks'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tricks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực về sự lừa dối, mánh khóe. Khác với 'skills' (kỹ năng) mang tính tích cực và sự thuần thục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tricks on' thường ám chỉ việc chơi khăm ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tricks'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tricked me into buying a broken phone.
|
Anh ta lừa tôi mua một chiếc điện thoại hỏng. |
| Phủ định |
She didn't trick anyone with her fake tears.
|
Cô ấy đã không lừa được ai bằng những giọt nước mắt giả tạo của mình. |
| Nghi vấn |
Who tricked you into believing that?
|
Ai đã lừa bạn tin vào điều đó? |