(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serious act
B2

serious act

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động nghiêm trọng việc làm nghiêm trọng hành vi nghiêm trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serious act'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc việc làm có hậu quả nghiêm trọng và tiềm ẩn tiêu cực do bản chất hoặc ý định của nó.

Definition (English Meaning)

A deed or action that has significant and potentially negative consequences due to its nature or intent.

Ví dụ Thực tế với 'Serious act'

  • "Committing perjury in court is a serious act with severe legal repercussions."

    "Khai man trước tòa là một hành động nghiêm trọng với những hậu quả pháp lý nặng nề."

  • "The company considered leaking confidential information to competitors a serious act of betrayal."

    "Công ty coi việc rò rỉ thông tin mật cho đối thủ cạnh tranh là một hành động phản bội nghiêm trọng."

  • "His decision to drive under the influence was a serious act of negligence that endangered many lives."

    "Quyết định lái xe khi say xỉn của anh ta là một hành động cẩu thả nghiêm trọng gây nguy hiểm đến nhiều sinh mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serious act'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

trivial matter(vấn đề nhỏ nhặt)
minor infraction(vi phạm nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Serious act'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật, đạo đức, hoặc gây tổn hại lớn về mặt vật chất, tinh thần. 'Serious' nhấn mạnh mức độ quan trọng và có khả năng gây ra hậu quả lớn của hành động. Phân biệt với 'trivial act' (hành động nhỏ nhặt) hoặc 'minor act' (hành động không đáng kể).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của hành động ('a serious act of aggression'). Sử dụng 'against' để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của hành động ('a serious act against the state').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serious act'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)