(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precursor cell
C1

precursor cell

noun

Nghĩa tiếng Việt

tế bào tiền thân tế bào gốc tiền thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precursor cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào mà từ đó một loại tế bào khác biệt hóa.

Definition (English Meaning)

A cell from which another type of cell differentiates.

Ví dụ Thực tế với 'Precursor cell'

  • "Myeloid precursor cells develop into several types of blood cells."

    "Các tế bào tiền thân dòng tủy phát triển thành nhiều loại tế bào máu."

  • "Understanding the behavior of precursor cells is crucial in regenerative medicine."

    "Việc hiểu rõ hành vi của tế bào tiền thân là rất quan trọng trong y học tái tạo."

  • "Targeting leukemia precursor cells is a promising approach to treating the disease."

    "Nhắm mục tiêu vào các tế bào tiền thân bệnh bạch cầu là một cách tiếp cận đầy hứa hẹn để điều trị bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precursor cell'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Precursor cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào tiền thân là một tế bào chưa biệt hóa hoàn toàn, có khả năng phát triển thành một tế bào chuyên biệt hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển phôi thai, tạo máu, và ung thư học. Khái niệm này nhấn mạnh quá trình phát triển từng bước từ một tế bào gốc (stem cell) hoặc tế bào tiền thân ban đầu đến các tế bào chuyên biệt thực hiện các chức năng cụ thể trong cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

* **precursor to:** Chỉ mối quan hệ giữa tế bào tiền thân và tế bào mà nó sẽ biệt hóa thành. Ví dụ: "A hematopoietic stem cell is a precursor to all blood cell types."
* **precursor into:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh quá trình biến đổi. Ví dụ: "The precursor cell differentiates into a mature neuron."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precursor cell'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have identified precursor cells that can differentiate into various tissue types.
Các nhà khoa học đã xác định các tế bào tiền thân có thể biệt hóa thành nhiều loại mô khác nhau.
Phủ định
Researchers have not yet fully understood the signals that control precursor cell differentiation.
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa hiểu đầy đủ các tín hiệu kiểm soát sự biệt hóa của tế bào tiền thân.
Nghi vấn
Have they discovered whether these precursor cells have been effectively targeted by the new drug?
Họ đã phát hiện ra liệu các tế bào tiền thân này có bị nhắm mục tiêu hiệu quả bởi loại thuốc mới hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)