(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predicted outcome
C1

predicted outcome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả dự đoán kết quả dự kiến kết quả dự báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predicted outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết quả hoặc hậu quả được dự đoán hoặc dự báo sẽ xảy ra dựa trên thông tin hoặc mô hình hiện có.

Definition (English Meaning)

The result or consequence that is expected or forecast to occur based on available information or models.

Ví dụ Thực tế với 'Predicted outcome'

  • "The predicted outcome of the new policy is a significant increase in tax revenue."

    "Kết quả dự đoán của chính sách mới là sự gia tăng đáng kể doanh thu thuế."

  • "Based on the data, the predicted outcome is a market correction."

    "Dựa trên dữ liệu, kết quả dự đoán là sự điều chỉnh thị trường."

  • "Researchers are using sophisticated models to determine the predicted outcome of climate change."

    "Các nhà nghiên cứu đang sử dụng các mô hình phức tạp để xác định kết quả dự đoán của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predicted outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forecasted result(kết quả dự báo)
anticipated result(kết quả dự kiến)
projected outcome(kết quả được chiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

unexpected outcome(kết quả bất ngờ)
unforeseen result(kết quả không lường trước)

Từ liên quan (Related Words)

statistical model(mô hình thống kê)
regression analysis(phân tích hồi quy) simulation(mô phỏng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Predicted outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh có yếu tố dự báo, chẳng hạn như phân tích thống kê, mô hình kinh doanh hoặc các thí nghiệm khoa học. Nó nhấn mạnh rằng kết quả không chắc chắn mà là ước tính dựa trên dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' dùng để chỉ kết quả dự đoán của một sự kiện hoặc hành động nào đó. Ví dụ: 'the predicted outcome of the experiment'. 'for' dùng để chỉ kết quả dự đoán cho một mục tiêu hoặc đối tượng nào đó. Ví dụ: 'the predicted outcome for the company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predicted outcome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)