prep school
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prep school'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trường trung học tư thục, đặc biệt là trường chuẩn bị cho học sinh vào đại học.
Definition (English Meaning)
A private secondary school, especially one preparing students for university.
Ví dụ Thực tế với 'Prep school'
-
"He went to a prep school before entering Harvard."
"Anh ấy đã học trường dự bị trước khi vào Harvard."
-
"Many students from wealthy families attend prep schools."
"Nhiều học sinh từ các gia đình giàu có theo học các trường dự bị."
-
"She got a great education at her prep school."
"Cô ấy đã nhận được một nền giáo dục tuyệt vời tại trường dự bị của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prep school'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prep school
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prep school'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Prep school" thường ám chỉ các trường tư thục có uy tín, chất lượng cao, với mục tiêu chính là giúp học sinh đạt được thành tích tốt để vào các trường đại học danh tiếng. Khác với các trường công lập hoặc trường tư thục thông thường, prep school tập trung nhiều vào việc rèn luyện kiến thức và kỹ năng học thuật để đáp ứng yêu cầu tuyển sinh khắt khe của các trường đại học hàng đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at prep school (ở trường dự bị): Chỉ địa điểm học tập. in prep school (trong trường dự bị): Chỉ việc học tập hoặc sinh hoạt tại trường. to prep school (đến trường dự bị): Chỉ mục đích đến trường để học tập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prep school'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.