(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prestige language
C1

prestige language

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ uy tín ngôn ngữ có uy thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prestige language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ được đánh giá cao trong xã hội và thường gắn liền với quyền lực, sự giàu có và giáo dục.

Definition (English Meaning)

A language that is highly valued in a society and is often associated with power, wealth, and education.

Ví dụ Thực tế với 'Prestige language'

  • "English is often considered a prestige language in many international business contexts."

    "Tiếng Anh thường được coi là một ngôn ngữ uy tín trong nhiều bối cảnh kinh doanh quốc tế."

  • "The prestige language often dictates the norms for grammar and pronunciation."

    "Ngôn ngữ uy tín thường quy định các chuẩn mực về ngữ pháp và phát âm."

  • "Acquiring a prestige language can improve social mobility."

    "Việc học một ngôn ngữ uy tín có thể cải thiện khả năng thăng tiến xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prestige language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prestige language
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vernacular language(ngôn ngữ bản địa/ngôn ngữ địa phương)
non-standard dialect(phương ngữ không chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Prestige language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ngôn ngữ uy tín (prestige language) thường được coi là ngôn ngữ 'đúng' hoặc 'chuẩn' trong một cộng đồng ngôn ngữ, và những người nói ngôn ngữ này thường được nhìn nhận với địa vị xã hội cao hơn. Việc sử dụng ngôn ngữ uy tín có thể mang lại lợi ích về mặt xã hội, kinh tế và chính trị. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử với những người nói các phương ngữ hoặc ngôn ngữ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prestige language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)